Có 2 kết quả:
展开图 zhǎn kāi tú ㄓㄢˇ ㄎㄞ ㄊㄨˊ • 展開圖 zhǎn kāi tú ㄓㄢˇ ㄎㄞ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expansion plan
(2) development graph
(2) development graph
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expansion plan
(2) development graph
(2) development graph
Bình luận 0